--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du thuyền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du thuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du thuyền
+ noun
yatch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du thuyền"
Những từ có chứa
"du thuyền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
commodore
scull
yacht
moorage
row
boatman
punt
boat
keel
kedge
more...
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
du thuyền
:
yatch
+
bổ khuyết
:
To complementgóp ý kiến bổ khuyếtto complement with a few suggestionsbổ khuyết cho kế hoạchto complement a plan
+
của
:
property; belongings; given kind of foodbảo vệ của côngto protect public property
+
hùng tráng
:
strong; mighty; grand; grandioregiọng văn hùng tránggrand skyle
+
glibly
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến thoắng